31 Th5 2025, T7

xem tướng gà đá hay,媵女的“媵”不读téng,那该怎么读,又是什么意思?这个藏在古装剧里的细思极恐现象你知道为什么吗?

xem tướng gà đá hay,媵女的“媵”不读téng,那该怎么读,又是什么意思?这个藏在古装剧里的细思极恐现象你知道为什么吗?

媵女的“媵”不读téng,那该怎么读,又是什么意思?这个藏在古装剧里的细思极恐现象你知道为什么吗?

Giới thiệu bài viết:

Trong những bộ phim cổ trang như “Tiểu sử Tề Mộ\” và “Sáng ngời Hán Trướng”, khán giả có thể nhận ra một hiện tượng kỳ lạ: khi các quý tộc con gái kết hôn, họ thường mang theo các chị em hoặc các con gái cùng tộc để cùng đi theo. Những bình luận trên màn hình thường có những lời cảm慨 về tình cảm chị em, nhưng cũng có những nghi vấn: “Đây thực sự chỉ là tình cảm gia đình sao?” Một điều còn đáng lo ngại hơn là việc này không phải là sự tự nguyện mà là một quy tắc hôn nhân hóa học – được gọi là chế độ hôn nhân yến (yìng hūn zhì). Bài viết này sẽ cùng bạn tìm hiểu về từ “yến”.

xem tướng gà đá hay,媵女的“媵”不读téng,那该怎么读,又是什么意思?这个藏在古装剧里的细思极恐现象你知道为什么吗?

Đọc chính xác từ “yến”:

Nhiều người lần đầu tiên nhìn thấy từ “yến” thường đọc thành “tng”, vì nó rất giống với từ “滕王阁\” của “滕\”. Tuy nhiên, đọc chính xác của từ này là “yìng”, có cùng âm với từ “硬\” và “映\”.

Định nghĩa và nguồn gốc của từ “yến”:

Từ “yến” được cấu tạo từ hai phần: “女\” và “既\”. “女\” biểu thị sự liên quan đến phụ nữ, trong khi “既\” không chỉ biểu thị âm mà còn biểu thị nghĩa của từ. Đây là phiên thể của từ “既\”, có nghĩa là gửi đi, tặng đi, như việc gửi đi một vật gì đó. Do đó, nghĩa của từ “yến” là “tặng đi phụ nữ\”.

Ý nghĩa và cách sử dụng:
  • Ý nghĩa ban đầu: theo嫁、送嫁(danh từ): ví dụ: “仪礼·士昏礼\”: 媵御馂.”
    “左传·僖公五年”: 以媵秦穆姬.”
  • Gửi, gửi đi (danh từ): ví dụ: “仪礼·士昏礼\”: 媵布席于奥.”
    “楚辞·九歌·河伯”: 鱼鳞鳞兮来媵予.”

Người đi theo hôn nhân:
  • 媵婢: người đi theo hôn nhân là婢女
  • 媵从: người đi theo hôn nhân hoặc người đi theo
  • 媵臣: người đi theo hôn nhân là triều thần (ví dụ:伊尹曾以媵臣身份陪嫁)
  • Phụ nữ, vợ nhỏ: ví dụ: Nam triều·沈约《秦弹王源》: 买妾纳媵.” (cưới vợ và nhận phụ nữ đi theo hôn nhân)
  • Phụ nữ, con gái: ví dụ: Nam triều·宋濂《送东阳马生序》: 媵

“`